Mô Tả Sản Phẩm
Đầu cắt laser BM115 là đầu cắt tự động lấy nét do Swiss RAYTOOLS AG phát hành năm 2018. Sản phẩm được trang bị động cơ servo và bộ điều khiển bên trong, có thể điều khiển thấu kính hội tụ thay đổi vị trí tự động trong phạm vi khoảng 25mm bằng cơ chế tuyến tính. Người dùng có thể liên tục lấy nét thông qua chương trình cài đặt để hoàn thành việc đục lỗ nhanh các tấm dày và tự động cắt các tấm có độ dày và vật liệu khác nhau. Sản phẩm có thể được trang bị nhóm thấu kính composite D37 để tích hợp chùm tia, giao diện đa dạng, do đó có thể sử dụng với nhiều loại laser sợi quang; thiết kế quang học và làm mát bằng nước được tối ưu hóa cho phép đầu laser hoạt động ổn định ở công suất cao trong thời gian dài. |
Đầu Cắt Laser Lấy Nét Tự Động BM115 |
Đặc Trưng
Thiết kế tích hợp để đảm bảo độ kín.
Thấu kính chuẩn trực và thấu kính hội tụ đều được làm mát bằng nước.
Hệ thống làm mát béc bằng khí nén giúp bảo vệ hiệu quả béc và sứ đồng thời nâng cao độ bền của chúng.
Cấu trúc nhỏ gọn giảm tải trọng của trục Z.
Khẩu độ 35mm giảm hiệu quả nhiễu chùm tia lạc đảm bảo chất lượng cắt và độ bền.
Tự động lấy nét để giảm sự can thiệp của con người.
Được trang bị QBH, QD, G5 và các giao diện sợi khác có thể phù hợp với nhiều loại laser sợi khác nhau.
Thông Số Kỹ Thuật
Model | BM115 | |
Công suất laze | ≤12kW | |
Giao diện cáp quang | QBH, QD, D+ | |
Khẩu độ lấy nét | 35 mm (6 | 8 kW) 36.1 mm (12 kW) | |
Tự động lấy nét | +10 ~ -10 mm (scale) | |
1 | Phạm vi |
+22.5 ~ -22.5 mm (F150) +40 ~ -40 mm (F200) |
2 | Gia tốc lấy nét | ≤10 m/s² |
3 | Vận tốc lấy nét | ≤15 m/phút |
4 | Độ chính xác | ≤0.05 mm |
Hệ thống làm mát bằng nước | ø6 mm, Tối đa 5.2 Bar (0.52Mpa), Lưu lượng tối thiểu 1.8l/phút | |
Nhiệt độ làm việc | 5 ~ 55oC | |
Nhiệt độ bảo quản | -25~+55oC | |
Trọng lượng | 7 kg |
Thông Số Phụ Kiện
Kính bảo vệ trên | giữa (Protective lens) | Ø38.1 * 1.6 mm |
Kính bảo vệ dưới (Protective lens) | Ø37 * 7 mm |
Kính chuẩn trực (Collimating lens) | D37 F100 mm |
Kính hội tụ (Focusing lens) | D37 F150 | F200 mm |
Vòng đệm ngăn kính bảo vệ trên (Seal ring top) | 42.5 x 4 x 3.2 mm |
Vòng đệm ngăn kính bảo vệ dưới (Seal ring lower) | 42.5 x 4 x 3.2 mm |
Sứ (Ceramic part) | D28 M11 |
Béc cắt (Nozzle) | D28 |