Mô Tả Sản Phẩm
Đầu cắt BM06K là một thiết bị cắt laser tự động với nhiều tính năng nổi bật, được phát triển bởi công ty Raytools AG, Thụy Sĩ, thành lập vào năm 2005. Được giới thiệu lần đầu vào năm 2018, đầu cắt này có công suất lên đến 6000W, phù hợp cho các ứng dụng cắt đòi hỏi hiệu suất cao. Với khả năng tự động lấy nét bằng cách di chuyển thấu kính chuẩn trực, BM06K giúp tăng tốc độ và mở rộng phạm vi lấy nét tự động. Thiết bị còn có cấu trúc làm mát cho cả module kính chuẩn trực và module kính hội tụ, cũng như làm mát cho béc cắt, giúp bảo vệ các bộ phận và kéo dài tuổi thọ của chúng. Nhiệt độ của kính bảo vệ phía dưới có thể được giám sát thông qua ứng dụng di động hoặc máy tính, và có cảnh báo quá nhiệt để bảo vệ hệ thống quang học. Thiết kế tích hợp của đầu cắt đảm bảo độ kín và cải thiện giao diện sợi quang, ngăn ngừa rò rỉ và gỉ sét. Đầu cắt laser Raytools BM06K là một lựa chọn mạnh mẽ và hiệu quả cho các nhu cầu cắt laser công nghiệp. |
![]() |
Đầu Cắt Laser Lấy Nét Tự Động BM06K |
Đặc Trưng
Cấu trúc làm mát cho cả mô-đun kính hội tụ và mô-đun kính chuẩn trực, và làm mát đến béc cắt giúp bảo vệ hiệu quả béc và sứ đồng thời kéo dài tuổi thọ.
4 kính bảo vệ được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm trong quá trình thay thế sợi quang và kính bảo vệ, kéo dài tuổi thọ của thấu kính hội tụ và thấu kính tiêu điểm.
Tự động lấy nét bằng cách di chuyển thấu kính hội tụ để đạt được tốc độ cao hơn và phạm vi tự động lấy nét lớn hơn.
Giám sát nhiệt độ của kính bảo vệ dưới cùng có thể truy cập qua ứng dụng di động hoặc máy tính để bàn trong thời gian thực. Cảnh báo quá nhiệt để bảo vệ hệ thống quang học hiệu quả.
Thiết kế tích hợp để đảm bảo độ kín. Giao diện sợi quang cải tiến (QBH, QD, G5) để tăng tính tương thích của laser và ngăn ngừa kẹt do rò rỉ và gỉ sét.
Thông Số Kỹ Thuật
Model | BM06K | |
Công suất laze | ≤6kW | |
Giao diện cáp quang | QBH, QD | |
NA | 0.13 | |
Tự động lấy nét | ||
1 | Phạm vi | +25 ~ -35 mm |
2 | Gia tốc | ≤10 m/s² |
3 | Vận tốc | ≤200 m/phút |
4 | Độ chính xác | ≤0.01 mm |
Hệ thống làm mát bằng nước | ø6 mm, Tối đa 5.2 Bar (0.52Mpa), Lưu lượng tối thiểu 1.8l/phút | |
Nhiệt độ làm việc | 5 ~ 55oC | |
Nhiệt độ bảo quản | -25~+55oC | |
Trọng lượng | 7.5 kg |
Thông Số Phụ Kiện
Kính bảo vệ trên (Protective lens) | Ø24.9 * 1.5 mm |
Kính bảo vệ dưới | giữa (Protective lens) | Ø37 * 7 mm |
Kính chuẩn trực (Collimating lens) | D37 F100 mm |
Kính hội tụ (Focusing lens) | D37 F150 | F200 mm |
Vòng đệm ngăn kính bảo vệ trên (Seal ring top) | 29.2 x 21 x 3.55 mm |
Vòng đệm ngăn kính bảo vệ dưới (Seal ring lower) | 42.5 x 4 x 3.2 mm |
Sứ (Ceramic part) | D28 M11 |
Béc cắt (Nozzle) | D28 |