Mô Tả Sản Phẩm
Đầu cắt Laser dòng BT240S được phát hành dựa trên BT240 của Thụy Sĩ RAYTOOLS AG vào năm 2017, phù hợp với laser sợi quang công suất trung bình và cao trong các ứng dụng công nghiệp. So với dòng BT240, phiên bản nâng cấp của dòng BT240S về thiết kế chống bụi và khả năng vận hành được tối ưu hóa toàn diện. Như chúng ta đã biết, thấu kính chuẩn trực rất có khả năng bị nhiễm bẩn khi lắp hoặc tháo sợi quang, vì vậy dòng BT240S tránh được nguy cơ này bằng cách thêm một cửa sổ bảo vệ trên cùng vào cụm chuẩn trực. Đồng thời, cấu trúc cửa sổ bảo vệ phía dưới cũng được nâng cấp toàn diện, chúng tôi bổ sung thêm tấm che bụi trên đó. Thiết kế bảo vệ kép nâng cao trải nghiệm người dùng trong việc thay thế kính bảo vệ và nguy cơ nhiễm bẩn ống kính chuẩn trực gần như bằng không. |
![]() |
Đầu Cắt Laser BT240S |
Đặc Trưng
Cấu hình quang học tối ưu, thiết kế luồng khí êm ái và hiệu quả.
Nâng cấp toàn diện về thiết kế chống bụi, bảo vệ kép, nguy cơ nhiễm bẩn ống kính gần như bằng không.
Thân đầu laser được tăng cường chức năng chống va chạm.
Điều chỉnh lấy nét bằng bàn xoay và có thể điều chỉnh bằng tay, điều chỉnh tinh tế và linh hoạt, phạm vi điều chỉnh là 20 mm, độ chính xác là 0,05 mm.
Với nhiều giao diện quang học, có thể thích ứng với nhiều loại laser sợi quang.
Thấu kính chuẩn trực, thấu kính hội tụ và béc cắt đều có hệ thống làm mát.
Thông Số Kỹ Thuật
Model | BT240S | |
Công suất laze | ≤3.3kW | |
Giao diện cáp quang | QBH, QD, QCS | |
Khẩu độ lấy nét | 28 mm | |
Tự động lấy nét | Không có | |
1 | Phạm vi | |
2 | Gia tốc lấy nét | |
3 | Vận tốc lấy nét | |
4 | Độ chính xác | |
Hệ thống làm mát bằng nước | ø6, Tối đa 5.2 Bar (0.52Mpa), Lưu lượng tối thiểu 1.8l/phút | |
Nhiệt độ làm việc | 5 ~ 55oC | |
Nhiệt độ bảo quản | -25~+55oC | |
Trọng lượng | 3,5 kg |
Thông Số Phụ Kiện
Kính bảo vệ trên (Upper protective lens) | Ø24.9 * 1.5 mm |
Kính bảo vệ dưới (Lower protective lens) | Ø27.9 * 4.1 mm |
Kính chuẩn trực (Collimating lens) | D30 F100 mm |
Kính hội tụ (Focusing lens) | D30 F125 | F155 | F200 mm |
Vòng đệm ngăn kính bảo vệ trên (Seal ring top) | 29.2 x 21 x 3.55 mm |
Vòng đệm ngăn kính bảo vệ dưới (Seal ring lower) | 32.2 x 24 x 3.55 mm |
Sứ (Ceramic part) | D32 M14 |
Béc cắt (Nozzle) | D32 |